--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ croupier's rake chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phi hành vũ trụ
:
Cosmonautics, astronautics
+
phi công vũ trụ
:
Astronaut, cosmonaut astronaut
+
bơ vơ
:
Lonely, desolatecuộc đời bơ vơa lonely lifebơ vơ nơi đất khách quê ngườito be desolate in a strange landbơ vơ như gà mất mẹlonely like a chick straying from its mother
+
dấp da dấp dính
:
xem dấp dính (láy)